oersted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oersted
Phát âm : /'ə:stəd/
+ danh từ
- (vật lý) Ơxtet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Oersted Hans Christian Oersted
Lượt xem: 253