off-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: off-line
Phát âm : /'ɔ:f'lain/
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoạt động độc lập (đối với máy tính điện tử chính)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "off-line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "off-line":
off-line opaline - Những từ có chứa "off-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
huyết mạch nét chiến tuyến trận tuyến sở đắc gấp ngày đội ngũ phương hướng đường lối nẩy mực more...
Lượt xem: 416