--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
off-saddle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
off-saddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: off-saddle
Phát âm : /'ɔ:f'sædl/
+ ngoại động từ
tháo yên (ngựa)
+ nội động từ
xuống yên, xuống ngựa
Lượt xem: 275
Từ vừa tra
+
off-saddle
:
tháo yên (ngựa)
+
cichorium endivia
:
rau diếp xoăn
+
air-bladder
:
(sinh vật học) bong bóng hơi
+
variance
:
sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫnwords are at variance with the facts lời nói không đi đôi với việc làm
+
hoài thai
:
Be with cjild, gestate, have a pregnancyThời kỳ hoài thaiThe gestation period