--

off-stage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: off-stage

Phát âm : /'ɔ:f'steidʤ/

+ danh từ

  • phía ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu

+ tính từ & phó từ

  • ngoài sân khấu, đằng sau sân khấu
    • an off-stage whisper
      tiếng xì xào phía đằng sau sân khấu
    • to go off-stage
      đi về phía đằng sau sân khấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "off-stage"
Lượt xem: 443