--

officer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: officer

Phát âm : /'ɔfisə/

+ danh từ

  • sĩ quan
    • staff officer
      sĩ quan tham mưu
    • officer of the day
      sĩ quan trực nhật
  • nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
  • cảnh sát
  • giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)

+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  • cung cấp sĩ quan chỉ huy
    • the regiment was well officered
      trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
  • chỉ huy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "officer"
Lượt xem: 288