officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: officer
Phát âm : /'ɔfisə/
+ danh từ
- sĩ quan
- staff officer
sĩ quan tham mưu
- officer of the day
sĩ quan trực nhật
- staff officer
- nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
- cảnh sát
- giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- cung cấp sĩ quan chỉ huy
- the regiment was well officered
trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
- the regiment was well officered
- chỉ huy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ship's officer policeman police officer officeholder military officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "officer"
- Những từ có chứa "officer":
church officer commanding officer commissioned military officer commissioned military officer commissioned naval officer commissioned officer desk officer disinfestation officer enlisted officer field-officer more... - Những từ có chứa "officer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp chỉ huy trưởng chuẩn úy huấn đạo kiểm học đốc học giám binh giáo thụ đổng nhung sĩ quan more...
Lượt xem: 318