officinal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: officinal
Phát âm : /,ɔfi'sainl/
+ tính từ
- (y học) dùng làm thuốc
- đã chế sẵn (thuốc)
- được ghi vào sách thuốc (tên)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "officinal"
- Những từ có chứa "officinal":
cinchona officinalis cochlearia officinalis cynoglossum officinale officinal unofficinal
Lượt xem: 91