--

ogdoad

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ogdoad

Phát âm : /'ɔgdəæd/

+ danh từ

  • số tám, bộ tám
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ogdoad"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ogdoad"
    octad ogdoad
Lượt xem: 333