oil-gland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oil-gland
Phát âm : /'ɔilglænd/
+ danh từ
- (sinh vật học) tuyến bã nhờn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oil-gland"
- Những từ có chứa "oil-gland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tuyến giáp trạng hạch
Lượt xem: 107