oleander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oleander
Phát âm : /,ouli'ændə/
+ danh từ
- (thực vật học) cây trúc đào
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rose bay Nerium oleander
Lượt xem: 306