--

olive-branch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olive-branch

Phát âm : /'ɔlivbrɑ:ntʃ/

+ danh từ

  • cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình)
  • to hold out the olive-branch
    • hội nghị hoà bình, nghị hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "olive-branch"
Lượt xem: 362