olla podrida
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: olla podrida
Phát âm : /'ouliou/ Cách viết khác : (olla_podrida) /'ɔləpɔ'dri:də/
+ danh từ
- món ăn hổ lốn
- mớ hỗn độn, mớ linh tinh
- (âm nhạc) khúc hổ lốn
Lượt xem: 238