--

omelette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omelette

Phát âm : /'ɔmlit/ Cách viết khác : (omelette) /'ɔmlit/

+ danh từ

  • trứng tráng
  • you cannot make am omelette without breaking eggs
    • (tục ngữ) không xẻ ván sao đóng được thuyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "omelette"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "omelette"
    omelet omelette
Lượt xem: 263