--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
omniscience
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
omniscience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omniscience
Phát âm : /ɔm'nisiəns/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức
(Omniscience) Thượng đế, Chúa
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
omniscience
:
sự thông suốt mọi sự, sự toàn trí toàn thức