--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
omniscient
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
omniscient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omniscient
Phát âm : /ɔm'nisiənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức
the Omniscient
Thượng đế, Chúa
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
omniscient
:
thông suốt mọi sự, toàn trí toàn thức
+
extasy
:
trạng thái mê lyan ecstasy of happiness sự sướng mê
+
rowlock
:
cọc chèo
+
wherry
:
(hàng hi) đò (chở khách trên sông)
+
lọt lòng
:
to be born