--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
omnivore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
omnivore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omnivore
Phát âm : /'ɔmnivɔ:/
+ danh từ
động vật ăn tạp
Lượt xem: 498
Từ vừa tra
+
omnivore
:
động vật ăn tạp