--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
omophalocele
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
omophalocele
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omophalocele
Phát âm : /'ɔmfələ,si:l/
+ danh từ
(y học) thoát vị rốn
Lượt xem: 196
Từ vừa tra
+
omophalocele
:
(y học) thoát vị rốn
+
nhiệm vụ
:
duty; mission
+
whereunto
:
(từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đóthe place whereto they hasten ni mà họ vội v đi tới
+
lại bữa
:
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness)Ăn lại mỗi bữa năm bát cơmTo recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
+
depositor
:
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)