--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
omoplate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
omoplate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: omoplate
Phát âm : /'ouməpleit/
+ danh từ
(giải phẫu) xương bả vai
Lượt xem: 192
Từ vừa tra
+
omoplate
:
(giải phẫu) xương bả vai
+
immediateness
:
sự trực tiếp
+
omnium gatherum
:
sự tập họp, linh tinh (người hoặc đồ vật)
+
rung chuyển
:
Shake violently, quakeĐộng đất làm rung chuyển nhà cửaAn earthquake shook violently houses and buildings
+
chấm lửng
:
Ellipsis