--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oncology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oncology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oncology
Phát âm : /ɔn'kɔlədʤi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(y học) khoa ung thư
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
oncology
:
(y học) khoa ung thư
+
india
:
người Ân-ddộ
+
imminent
:
sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơia storm is imminent có bâo đến nơi rồito be faced with imminent death sắp chết đến nơi
+
quốc sử quán
:
(từ cũ) National historiographer's office
+
khẩu độ
:
aperture