--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ondometer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ondometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ondometer
Phát âm : /ɔn'dɔmitə/
+ danh từ
(rađiô) cái đo sóng
Lượt xem: 232
Từ vừa tra
+
ondometer
:
(rađiô) cái đo sóng
+
finish
:
sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúcto fight to a finish đánh đến cùngto be in at the finish (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc kết thúcthe finish of the race đoạn cuối của cuộc đua; đích của cuộc đua