onset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: onset
Phát âm : /'ɔnset/
+ danh từ
- sự tấn công, sự công kích
- lúc bắt đầu
- at the first onset
ngay từ lúc bắt đầu
- at the first onset
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "onset"
- Những từ có chứa "onset":
moonset onset quonset hut
Lượt xem: 761