--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oophoritis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oophoritis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oophoritis
Phát âm : /,ouəfə'raitis/
+ danh từ
(y học) viêm buồng trứng
Lượt xem: 212
Từ vừa tra
+
oophoritis
:
(y học) viêm buồng trứng
+
ấn học
:
Indianism
+
dylan marlais thomas
:
nhà thơ xứ Wales (1914-1953)
+
biết
:
To know, to realizebiết mặt nhưng không biết tênto know by sight not by namekhông biết đường cho nên lạcto get lost, not knowing the waythức lâu mới biết đêm dàionly by staying up late, can one know that the night is longbiết bơito know how to swimbiết tiếng Anhto know Englishbảo cho biếtto bring to the knowledge of, to informdạy cho biết làm gìto show how to do somethingbiết người biết của
+
thua
:
to lose, to be defeated