--

opaque

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opaque

Phát âm : /ou'peik/

+ tính từ

  • mờ đục, không trong suốt
  • (vật lý) chắn sáng
  • tối tăm
  • kém thông minh, trì độn

+ danh từ

  • cái mờ đục, cái không trong suốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opaque"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "opaque"
    opaque oppose opus
  • Những từ có chứa "opaque"
    opaque opaqueness
  • Những từ có chứa "opaque" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mờ mờ đục
Lượt xem: 668