open-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open-minded
Phát âm : /'oupn'maindid/
+ tính từ
- rộng rãi, phóng khoáng, không thành kiến
- sẵn sàng tiếp thu cái mới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open-minded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "open-minded":
open-handed open-minded - Những từ có chứa "open-minded":
open-minded open-mindedness - Những từ có chứa "open-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoát đạt khoáng đãng chân chỉ đứng đắn hủ phóng khoáng cao thượng ngoài trời hé him him more...
Lượt xem: 884