openly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: openly
Phát âm : /'oupnli/
+ phó từ
- công khai
- thẳng thắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "openly"
- Những từ có chứa "openly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bô bô đàng hoàng đường đường ra mặt ăn nói
Lượt xem: 135