operational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operational
Phát âm : /,ɔpə'reiʃənl/
+ tính từ
- hoạt động, thuộc quá trình hoạt động
- (thuộc) thao tác
- có thể dùng, có thể có hiệu lực, có thể có tác dụng
- (quân sự) (thuộc) sự tác chiến, (thuộc) cuộc hành quân
- (toán học) (thuộc) toán tử
- operational method
phương pháp toán tử
- operational method
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
in operation(p) operating(a) functional usable useable operable - Từ trái nghĩa:
nonoperational inactive
Lượt xem: 604