--

operatively

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operatively

Phát âm : /'ɔpərətivli/

+ phó từ

  • về mặt thực hành
  • (y học) bằng mổ xẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operatively"
Lượt xem: 301