--

operator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operator

Phát âm : /'ɔpəreitə/

+ danh từ

  • người thợ máy; người sử dụng máy móc
  • người coi tổng đài (dây nói)
  • (y học) người mổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)
  • (toán học) toán tử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operator"
Lượt xem: 306