--

operculated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operculated

Phát âm : /ou'pə:kjulit/ Cách viết khác : (operculated) /ou'pə:kjulitd/

+ tính từ

  • có nắp
  • có vảy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "operculated"
Lượt xem: 207