--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
operculum
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
operculum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: operculum
Phát âm : /ou'pə:kjuləm/
+ danh từ, số nhiều opercula
(sinh vật học) nắp mang cá
vảy ốc
nắp
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
operculum
:
(sinh vật học) nắp mang cá