--

ophthalmological

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ophthalmological

Phát âm : /ɔf,θælmə'lɔdʤikəl/

+ tính từ

  • (thuộc) khoa mắt
Lượt xem: 262