--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ophthalmology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ophthalmology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ophthalmology
Phát âm : /,ɔfθæl'mɔlədʤi/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(y học) khoa mắt
Lượt xem: 157
Từ vừa tra
+
ophthalmology
:
(y học) khoa mắt