--

ophthalmoscopic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ophthalmoscopic

Phát âm : /ɔf,θælməs'kɔpik/

+ tính từ

  • (y học) (thuộc) kính soi đáy mắt
  • (thuộc) thuật soi đáy mắt
Lượt xem: 179