--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ophthalmotomy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ophthalmotomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ophthalmotomy
Phát âm : /,ɔfθæl'mɔtəmi/
+ danh từ
(y học) thủ thuật rạch mắt
Lượt xem: 87
Từ vừa tra
+
ophthalmotomy
:
(y học) thủ thuật rạch mắt