opportune
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: opportune
Phát âm : /'ɔpətju:n/
+ tính từ
- hợp, thích hợp
- đúng lúc, phải lúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "opportune"
- Những từ có chứa "opportune":
inopportune inopportuneness opportune opportuneness - Những từ có chứa "opportune" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp thời đúng lúc
Lượt xem: 217