oracle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oracle
Phát âm : /'ɔrəkl/
+ danh từ
- lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri
- nhà tiên tri
- người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn
- miếu thờ (nơi xin thẻ dạy)
- to work the oracle
- mớm lời thầy bói
- (nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prophet prophesier seer vaticinator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oracle"
- Những từ có chứa "oracle":
coracle delphic oracle oracle - Những từ có chứa "oracle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xăm sấm
Lượt xem: 414