oracular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oracular
Phát âm : /ɔ'rækjulə/
+ tính từ
- (thuộc) lời sấm, (thuộc) thẻ bói
- (thuộc) lời tiên tri
- uyên thâm như một nhà tiên tri
- tối nghĩa, khó hiểu, bí hiểm
- mang điềm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oracular"
- Những từ có chứa "oracular":
oracular oracularity
Lượt xem: 289