orang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orang
Phát âm : /'ɔ:rəɳ'u:tæɳ/ Cách viết khác : (orang) /'ɔ:rəɳ/ (orang-utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/
+ danh từ
- (động vật học) con đười ươi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orangutan orangutang Pongo pygmaeus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orang":
orang orange orangy - Những từ có chứa "orang":
brownish-orange cox's orange pippin eusporangiate flame-orange leptosporangiate navel orange orang orang-outang orang-utan orange more...
Lượt xem: 266