--

oratorically

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oratorically

Phát âm : /,ɔrə'tɔrikəli/

+ phó từ

  • hùng hồn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oratorically"
Lượt xem: 491