oratorize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oratorize
Phát âm : /ɔ:'reit/ Cách viết khác : (oratorise) /'ɔrətəraiz/ (oratorize) /'ɔrətəraiz/
+ nội động từ
- (đùa cợt) khua môi múa mép, diễn thuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oratorize"
Lượt xem: 113