orchard
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orchard
Phát âm : /'ɔ:tʃəd/
+ danh từ
- vườn cây ăn quả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grove woodlet plantation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orchard"
- Những từ có chứa "orchard":
orchard orchardist orchardman sugar-orchard - Những từ có chứa "orchard" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vườn cây khoảnh rụi vú sữa
Lượt xem: 545