--

orderly bin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orderly bin

Phát âm : /'ɔ:dəli'bin/

+ danh từ

  • sọt rác, thùng rác (ngoài đường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orderly bin"
Lượt xem: 456