orderly bin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orderly bin
Phát âm : /'ɔ:dəli'bin/
+ danh từ
- sọt rác, thùng rác (ngoài đường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orderly bin"
- Những từ có chứa "orderly bin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nền nếp lớp lang ngăn nắp chệch choạc
Lượt xem: 454