ordinal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ordinal
Phát âm : /'ɔ:dinl/
+ tính từ
- chỉ thứ tự (số)
- (sinh vật học) (thuộc) bộ
+ danh từ
- số thứ tự
- (tôn giáo) sách kinh phong chức
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ordinal number no.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ordinal"
- Những từ có chứa "ordinal":
ordinal subordinal
Lượt xem: 437