orographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orographic
Phát âm : /,ɔrou'græfik/ Cách viết khác : (oreographic) /,ɔriə'græfik/ (oreographical) /,ɔriə'gr
+ danh từ
- (thuộc) sơn văn học
- (thuộc) địa hình núi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "orographic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "orographic":
oreographic orographic - Những từ có chứa "orographic":
chorographic orographic
Lượt xem: 130