orthodontics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthodontics
Phát âm : /,ɔ:θou'dɔnʃiə/ Cách viết khác : (orthodontics) /,ɔ:θou'dɔntiks/
+ danh từ
- (y học) thuật chỉnh răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orthodontia orthodonture dental orthopedics dental orthopaedics
Lượt xem: 497