--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
orthognathism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
orthognathism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: orthognathism
Phát âm : /ɔ:'θɔnəθizm/
+ danh từ
tình trạng có hàm thắng
Lượt xem: 202
Từ vừa tra
+
orthognathism
:
tình trạng có hàm thắng
+
common american shad
:
cá trích vùng biển Đại Tây Dương của Bắc Mỹ.
+
shame
:
sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹnflushed with shame đỏ mặt vì thẹnto put someone to shame làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém)cannot do it for very shame không thể làm việc ấy vì ngượng ngùngshame on you! thật là xấu hổ cho anh quá!to be lost to shame không còn biết xấu hổ, không biết ngượng, trơ trẽn
+
south-eastern
:
đông nam
+
khôn khéo
:
cute; clevermột kẻ khôn khéoa clever person