--

oscillate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oscillate

Phát âm : /'ɔsileit/

+ động từ

  • lung lay, đu đưa
  • lưỡng lự, do dự; dao động
  • (kỹ thuật) dao động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oscillate"
Lượt xem: 588