--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oscillograph
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oscillograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oscillograph
Phát âm : /ɔ'siləgrɑ:f/
+ danh từ
(điện học) máy ghi dao động
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
oscillograph
:
(điện học) máy ghi dao động