--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
osculant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
osculant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osculant
Phát âm : /'ɔskjulənt/
+ tính từ
(sinh vật học) cùng chung tính chất
trung gian về mặt tính chất
Lượt xem: 139
Từ vừa tra
+
osculant
:
(sinh vật học) cùng chung tính chất