osprey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: osprey
Phát âm : /'ɔspri/
+ danh từ
- (động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
- lông cắm mũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fish hawk fish eagle sea eagle Pandion haliaetus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "osprey"
Lượt xem: 449